Tính chi phí xây dựng
Tính chi phí xây dựng
Chọn cấu trúc nhà Reset mặc định | Diện tích (m2) | Hệ số (%) | DT quy đổi (m2) | Hình minh họa |
---|---|---|---|---|
Mái 35 m2 Tum=30 m2 Tầng 2) = 0 m2 (Lầu ST=45 m2 Tầng thượng (lầu 11) = 0 m2 Tầng 11 (lầu 10) = 0 m2 Tầng 10 (lầu 9) = 0 m2 Tầng 9 (lầu 8) = 0 m2 Tầng 8 (lầu 7) = 0 m2 Tầng 7 (lầu 6) = 0 m2 Tầng 6 (lầu 5) = 0 m2 Tầng 5 (lầu 4) = 0 m2 Tầng 4 (lầu 3) = 0 m2 Tầng 3 (lầu 2) = 0 m2 Tầng 2 (lầu 1) = 0 m2 Lửng = 42 m2 Tầng trệt = 0 m2 Hầm = 70 m2 Móng = 70 m2 | ||||
Hình thức thi công |
Nhập chiều rộng
| |||
Số tầng (bao gồm tầng trệt)
| ||||
Tầng trệt | 100% | 70 | ||
Tầng 2 (Lầu 1) | 100% | 0 | ||
Tầng thượng (Lầu 2) = Tum + Sân thượng Tum | 45 | 100% 100% 50% | 30 22.5 | |
Hệ mái | 50% | 17.5 | ||
Móng và nền | 50% | 35 | ||
Tổng diện tích quy đổi | 250 m2 |
CHI PHÍ THI CÔNG XÂY DỰNG
| ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nội dung | Diện tích | Đơn giá (đ) | Thành tiền (đ) |
1 | Móng: | 3,500,000 | ||
2 | Phần thân nhà + tum và tầng hầm(nếu có) | |||
3 | Mái: | |||
TỔNG CỘNG CHI PHÍ THI CÔNG |
TỔNG CỘNG CHI PHÍ |
HÌNH ẢNH MINH HỌA Mái 35 m2 Tum=30 m2 Tầng 2) = 0 m2 (Lầu ST=45 m2 Tầng thượng (lầu 11) = 0 m2 Tầng 11 (lầu 10) = 0 m2 Tầng 10 (lầu 9) = 0 m2 Tầng 9 (lầu 8) = 0 m2 Tầng 8 (lầu 7) = 0 m2 Tầng 7 (lầu 6) = 0 m2 Tầng 6 (lầu 5) = 0 m2 Tầng 5 (lầu 4) = 0 m2 Tầng 4 (lầu 3) = 0 m2 Tầng 3 (lầu 2) = 0 m2 Tầng 2 (lầu 1) = 0 m2 Lửng = 42 m2 Tầng trệt = 0 m2 Hầm = 70 m2 Móng = 70 m2 |